tiền tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền tiêu+ adj
- outward, front
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiền tiêu"
- Những từ có chứa "tiền tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 469